Máy Chiller- nước giải nhiệt.
Phạm vi nhiệt độ làm lạnh nước: Từ 7 cho tới 35 độ C
Điều kiện để máy Chiller hoạt động:
- Nhiệt độ nước lạnh vào là 12 độ C – ra là 7 độ C.
- Nhiệt độ môi trường ( environmental temperature / air side inlet) là 35 độ C
Máy Chiller- nước giải nhiệt.
Phạm vi nhiệt độ làm lạnh nước: Từ 7 cho tới 35 độ C
Điều kiện để máy Chiller hoạt động:
Model |
|
SL- 3AA |
SL- 5AA |
SL- 8AA |
SL- 10AA |
Công suất làm lạnh |
Kw |
10 |
15 |
20 |
30 |
Kcal/h |
7740 |
12900 |
20640 |
25800 |
|
Compressor input power ( Công suất máy nén) |
Hp |
3 |
5 |
8 |
10 |
Phạm vi nhiệt độ làm lạnh nước (Water temperature range ) |
Từ 7 cho tới 35 độ C |
||||
Gas ( môi chất lạnh) |
Loại ( Type) |
R22 |
|||
Số lượng cần nạp (Kg) |
1.5 |
2.5 |
3.5 |
5 |
|
Water tank capacity (Dung tích bình chứa nước) |
L |
60 |
90 |
120 |
180 |
Evaporator type ( dàn bay hơi) |
Serpentine pipe type (Loại ống dạng uốn ) |
||||
Freeze water pipe (Đường kính ống) |
|
1’’ |
1’’ |
1’’ |
1.5’’ |
Freeze water flow rate ( Lưu lượng nước lạnh) |
L / phút |
60 |
90 |
90 |
210 |
m3/ giờ |
3.6 |
5.4 |
5.4 |
11 |
|
Fan motor ( motor quạt) |
Axial flow type, blower fan ( Quạt hướng trục, quạt thổi hướng lên) |
||||
Công suất (Kw) |
0.45 |
0.45 |
1.5 |
0.45x2 |
|
Thiết bị bảo vệ |
Bảo vệ cao áp, thấp áp, quá tải nén ( compressor overload), quá tải bơm ( pump overload). |
||||
Power (Nguồn Điện) |
|
AC3 + N + PE 50/60 HZ |
|||
Kích thước máy Chiller |
Chiều dài (mm) |
750 |
1100 |
1480 |
1450 |
Chiều ngang (mm) |
680 |
680 |
840 |
790 |
|
Chiều cao (mm) |
900 |
1100 |
1435 |
1120 |
|
Trọng lượng |
kg |
100 |
160 |
200 |
300 |