Máy Chiller- nước giải nhiệt.
Phạm vi nhiệt độ làm lạnh nước: Từ 7 cho tới 35 độ C
Điều kiện để máy Chiller hoạt động:
- Nhiệt độ nước lạnh vào là 12 độ C – ra là 7 độ C.
- Nhiệt độ môi trường ( environmental temperature / air side inlet) là 35 độ C
Máy Chiller- nước giải nhiệt.
Phạm vi nhiệt độ làm lạnh nước: Từ 7 cho tới 35 độ C
Điều kiện để máy Chiller hoạt động:
Model |
|
SL- 5W |
SL -10W |
SL -15W |
SL -20W |
Công suất làm lạnh |
Kw |
15 |
30 |
45 |
60 |
Kcal/h |
12900 |
25800 |
38700 |
51600 |
|
Compressor input power ( Công suất máy nén) |
HP |
5 |
10 |
15 |
20 |
Phạm vi nhiệt độ làm lạnh nước (Water temperature range ) |
Từ 7 cho tới 35 độ C |
||||
Gas ( môi chất lạnh) |
Loại ( Type) |
R22 |
|||
Số lượng cần nạp (Kg) |
2.5 |
5 |
7.5 |
10 |
|
Water tank capacity (Dung tích bình chứa nước) |
L |
90 |
180 |
270 |
350 |
Evaporator type ( dàn bay hơi) |
Serpentine pipe type ( Loại ống uốn) |
||||
Freeze water pipe (Đường kính ống) |
|
1’’ |
1.5’’ |
2.0’’ |
2.0’’ |
Freeze water flow rate ( Lưu lượng nước lạnh)
|
L/min |
90 |
210 |
270 |
315 |
m3/ h |
5.4 |
11 |
16 |
16 |
|
Condenser type (Dàn ngưng) |
Shell type (Loại ống chùm) |
||||
Cooling water pipe (Đường kính ống) |
|
1’’ |
1.5’’ |
2.0’’ |
2.0’’ |
Cooling water flow rate (Lưu lượng nước mát)
|
L/ phút |
110 |
210 |
350 |
350 |
m3/ giờ |
7 |
13 |
21 |
21 |
|
Thiết bị bảo vệ |
Bảo vệ cao áp, thấp áp, quá tải nén ( compressor overload), quá tải bơm ( pump overload). |
||||
Power (Nguồn Điện) |
|
AC3 + N + PE 50/60 HZ |
|||
Kích thước máy Chiller |
Chiều dài (mm) |
840 |
1550 |
1660 |
1800 |
Chiều ngang (mm) |
670 |
710 |
820 |
950 |
|
Chiều cao (mm) |
980 |
1150 |
1400 |
1700 |
|
Trọng lượng |
kg |
160 |
300 |
460 |
600 |